Đọc nhanh: 戊寅 (mậu dần). Ý nghĩa là: E3 năm thứ mười lăm của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1998 hoặc 2058.
戊寅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. E3 năm thứ mười lăm của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1998 hoặc 2058
fifteenth year E3 of the 60 year cycle, e.g. 1998 or 2058
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戊寅
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
寅›
戊›