Đọc nhanh: 寅 (dần). Ý nghĩa là: dần (ngôi thứ ba trong Địa chi). Ví dụ : - 《康熙字典》分子、丑、寅、卯等十二集 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
寅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dần (ngôi thứ ba trong Địa chi)
地支的第三位参看〖干支〗
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寅
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
寅›