Đọc nhanh: 壬寅 (nhâm dần). Ý nghĩa là: I3 năm thứ ba mươi chín của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1962 hoặc 2022.
壬寅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. I3 năm thứ ba mươi chín của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1962 hoặc 2022
thirty-ninth year I3 of the 60 year cycle, e.g. 1962 or 2022
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壬寅
- 壬基 化合物 有 危害
- Hợp chất nonylphenol có hại.
- 壬基 化合物 要 检测
- Hợp chất gốc nonylphenol cần được kiểm tra.
- 今日 天干 属 壬日
- Hôm nay Thiên Can thuộc ngày Nhâm.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 壬是 天干 第九位
- Nhâm là vị trí thứ chín của Thiên Can.
- 他 姓 壬
- Anh ấy họ Nhâm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
壬›
寅›