Đọc nhanh: 文化历史 (văn hoá lịch sử). Ý nghĩa là: lịch sử văn hóa.
文化历史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lịch sử văn hóa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文化历史
- 很多 文化遗产 在 历史 中 逸散
- Rất nhiều di sản văn hóa đã bị thất lạc trong lịch sử.
- 文化 和 历史 内涵
- Nội hàm văn hóa và lịch sử.
- 这 本书 包括 历史 、 文化 和 艺术
- Cuốn sách này bao gồm lịch sử, văn hóa và nghệ thuật.
- 华夏文化 历史悠久
- Văn hóa Hoa Hạ có lịch sử lâu đời.
- 老师 精通 历史 文化
- Thầy giáo tinh thông văn hóa lịch sử.
- 我们 的 文化 历史 非常 丰富
- Lịch sử văn hóa của chúng ta rất phong phú.
- 口述 历史 属于 非 物质 文化
- Lịch sử truyền miệng là văn hóa phi vật thể.
- 陕西省 有 丰富 的 历史 文化
- Tỉnh Thiểm Tây có nền văn hóa lịch sử phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
历›
史›
文›