Đọc nhanh: 敷愉 (phu du). Ý nghĩa là: Vui vẻ, hài lòng..
敷愉 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vui vẻ, hài lòng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敷愉
- 音乐 让 我们 心情 愉悦
- Âm nhạc làm chúng tôi cảm thấy vui vẻ.
- 他 的 笑容 愉悦 了 所有人
- Nụ cười của anh ấy làm vui lòng tất cả mọi người.
- 他 把 药 敷 在 手臂 上
- Anh ấy đắp thuốc lên cánh tay.
- 他 喜欢 购物 , 经常 入不敷出
- Anh ấy thích mua sắm, thường tiêu nhiều hơn kiếm.
- 他 所说 的 研究 研究 不过 是 敷衍 、 推托 的 代名词
- anh ấy nói để nghiên cứu chẳng qua là thoái thác mà thôi.
- 他 小时候 在 农村 过得 很 愉快 他 很 留恋 那段 时光
- hồi nhỏ anh đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở vùng nông thôn, anh rất lưu luyến khoảng thời gian đó.
- 他们 的 方案 只是 敷衍
- Phương án này chỉ là miễn cưỡng.
- 他 心情 很 愉
- Anh ấy tâm trạng rất vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
愉›
敷›