敷愉 fū yú
volume volume

Từ hán việt: 【phu du】

Đọc nhanh: 敷愉 (phu du). Ý nghĩa là: Vui vẻ, hài lòng..

Ý Nghĩa của "敷愉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

敷愉 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vui vẻ, hài lòng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敷愉

  • volume volume

    - 音乐 yīnyuè ràng 我们 wǒmen 心情 xīnqíng 愉悦 yúyuè

    - Âm nhạc làm chúng tôi cảm thấy vui vẻ.

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng 愉悦 yúyuè le 所有人 suǒyǒurén

    - Nụ cười của anh ấy làm vui lòng tất cả mọi người.

  • volume volume

    - yào zài 手臂 shǒubì shàng

    - Anh ấy đắp thuốc lên cánh tay.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 购物 gòuwù 经常 jīngcháng 入不敷出 rùbùfūchū

    - Anh ấy thích mua sắm, thường tiêu nhiều hơn kiếm.

  • volume volume

    - 所说 suǒshuō de 研究 yánjiū 研究 yánjiū 不过 bùguò shì 敷衍 fūyǎn 推托 tuītuō de 代名词 dàimíngcí

    - anh ấy nói để nghiên cứu chẳng qua là thoái thác mà thôi.

  • volume volume

    - 小时候 xiǎoshíhou zài 农村 nóngcūn 过得 guòdé hěn 愉快 yúkuài hěn 留恋 liúliàn 那段 nàduàn 时光 shíguāng

    - hồi nhỏ anh đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở vùng nông thôn, anh rất lưu luyến khoảng thời gian đó.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 方案 fāngàn 只是 zhǐshì 敷衍 fūyǎn

    - Phương án này chỉ là miễn cưỡng.

  • volume volume

    - 心情 xīnqíng hěn

    - Anh ấy tâm trạng rất vui vẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Tōu , Yú
    • Âm hán việt: Du , Thâu
    • Nét bút:丶丶丨ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:POMN (心人一弓)
    • Bảng mã:U+6109
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phu
    • Nét bút:一丨フ一一丨丶丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ISOK (戈尸人大)
    • Bảng mã:U+6577
    • Tần suất sử dụng:Cao