Đọc nhanh: 愎谏 (phức gián). Ý nghĩa là: Ngang ngược, làm theo ý mình, không chịu nghe lời can ngăn..
愎谏 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngang ngược, làm theo ý mình, không chịu nghe lời can ngăn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愎谏
- 他 诚心 谏劝 朋友
- Anh ấy chân thành khuyên can bạn bè.
- 臣子 直言 谏 君王
- Các đại thần thẳng thắn khuyên ngăn quân vương.
- 谏 先生 来自 北京
- Ông Gián đến từ Bắc Kinh.
- 刚愎自用
- bảo thủ cố chấp
- 刚愎
- ngang ngạnh cố chấp
- 刚愎自用
- bảo thủ cố chấp; ngang ngạnh cố chấp.
- 我 同学 姓 谏
- Bạn học của tôi họ Gián.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
愎›
谏›