Đọc nhanh: 整装 (chỉnh trang). Ý nghĩa là: sắp xếp (quần áo) để sẵn sàng, trang bị, để vừa vặn.
整装 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. sắp xếp (quần áo) để sẵn sàng
to arrange (clothes) to be ready
✪ 2. trang bị
to equip
✪ 3. để vừa vặn
to fit out
✪ 4. chuẩn bị sẵn sàng (cho một cuộc hành trình)
to get ready (for a journey)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 整装
- 整理 着装
- ăn mặc chỉnh tề; sắp xếp quần áo.
- 整装待发
- Sắp xếp hành trang đợi xuất phát.
- 队伍 整装待发
- Đội ngũ chỉnh trang chờ xuất phát.
- 校长 表扬 男同学 服装 整齐
- Hiệu trưởng khen ngợi nam sinh mặc đồ gọn gàng.
- 他 穿着 整洁 的 服装
- Anh ấy mặc trang phục gọn gàng.
- 毫无疑问 地 , 我国 的 武装力量 已 整装待发
- Không còn nghi ngờ gì nữa, các lực lượng vũ trang của chúng ta đã sẵn sàng lên đường.
- 他 的 气味 把 我 装整
- Tính khí của anh ấy khiến tôi cảm thấy khó chịu.
- 女装 配件 能 提升 整体 造型 的 精致 感
- Phụ kiện nữ có thể tăng thêm vẻ tinh tế cho tổng thể trang phục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
整›
装›