Đọc nhanh: 整纬装置 (chỉnh vĩ trang trí). Ý nghĩa là: Máy điều chỉnh sợi ngang.
整纬装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy điều chỉnh sợi ngang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 整纬装置
- 工人 整齐 安置 桌椅
- Công nhân thu xếp bàn ghế ngay ngắn.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 我们 买 了 一个 新 装置
- Chúng tôi đã mua một thiết bị mới.
- 我们 需要 装置 更 多 的 灯
- Chúng tôi cần lắp đặt thêm đèn.
- 他 穿着 整洁 的 服装
- Anh ấy mặc trang phục gọn gàng.
- 我们 已经 整装待发 , 向 五指山 主峰 挺进
- Chúng tôi đã sẵn sàng xuất phát để tiến tới đỉnh chính của Ngũ Chỉ Sơn.
- 整本书 的 内容 只用 一片 硅 芯片 就 可以 装 下
- Nội dung của cuốn sách này chỉ cần một vi mạch silicon để lưu trữ được.
- 他 的 气味 把 我 装整
- Tính khí của anh ấy khiến tôi cảm thấy khó chịu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
整›
纬›
置›
装›