Đọc nhanh: 整建 (chỉnh kiến). Ý nghĩa là: Cải thiện, để khôi phục cấu trúc bị hư hỏng hoặc lão hóa.
整建 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Cải thiện
to renovate
✪ 2. để khôi phục cấu trúc bị hư hỏng hoặc lão hóa
to restore a damaged or aging structure
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 整建
- 他 建议 我 调整 工作 安排
- Anh ấy đề nghị tôi điều chỉnh lịch làm việc của mình.
- 一晃 已过 三年 整
- Chớp mắt đã qua ba năm.
- 整个 建筑 红墙 黄瓦 , 气势 宏伟
- Toàn bộ công trình nguy nga với ngói vôi tường đỏ.
- 柱子 支撑 着 整个 建筑
- Cái cột chống đỡ toàn bộ tòa nhà.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 上级 对 我 的 建议 表示 认可
- Cấp trên đã đồng ý với đề xuất của tôi.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 上司 给 了 我 很多 建议
- Sếp đã đưa ra nhiều gợi ý cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
建›
整›