Đọc nhanh: 纵轮 (tung luân). Ý nghĩa là: bánh sau.
纵轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh sau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纵轮
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 不得 纵令 坏人 逃脱
- không thể để cho kẻ xấu chạy thoát.
- 两个 齿轮 啮合 在 一起
- hai bánh răng khớp vào nhau.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 不要 纵容 孩子 的 不良行为
- không nên dung túng cho những hành vi không tốt của trẻ con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纵›
轮›