Đọc nhanh: 伞骨 (tán cốt). Ý nghĩa là: kèo dù. Ví dụ : - 伞骨子 khung dù
伞骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kèo dù
- 伞 骨子
- khung dù
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伞骨
- 伞 骨子
- khung dù
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 人骨 和 牙釉质
- Xương người và men răng.
- 今天 晚餐 是 排骨
- Bữa tối hôm nay là sườn.
- 今天 下雨 , 他 偏偏 没带 伞
- Hôm nay trời mưa, anh ấylại không mang ô.
- 黑 雨伞 看起来 很酷
- Ô màu đen nhìn rất ngầu.
- 事故 中 他 打断 了 几根 肋骨
- Trong tai nạn anh ấy gãy vài xương sườn.
- 他 一骨碌 从 床上 爬起来
- anh ấy trở mình một cái thì ngồi dậy trên giường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伞›
骨›