Đọc nhanh: 敲棒 (xao bổng). Ý nghĩa là: gậy đánh; gậy gõ.
敲棒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gậy đánh; gậy gõ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敲棒
- 他 打球 打 得 很棒
- Anh ấy chơi bóng rất giỏi.
- 他 把 玻璃 敲碎 了
- Anh ấy làm vỡ cái ly rồi.
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 他 敲 了 两记 门
- Anh ấy gõ cửa hai cái.
- 他 学习 很棒
- Anh ấy học rất giỏi.
- 他 拿 着 一根 木棒
- Anh ấy đang cầm một cây gậy gỗ.
- 他们 打 棒球 打得 很 好
- Họ chơi bóng chày rất giỏi.
- 他 敲击 着 那口 金钟
- Anh ấy gõ vào chiếc chiêng vàng đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敲›
棒›