Đọc nhanh: 敲锤 (xao chuỳ). Ý nghĩa là: Búa gõ.
敲锤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Búa gõ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敲锤
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 他 锤 敲 钉子 进 木板
- Anh ấy đóng đinh vào ván gỗ.
- 他 正在 用 锤子 起 钉子
- Anh ấy đang dùng búa để nhổ đinh.
- 他 熟练地 敲击 着 檀板
- Anh ấy gõ phách một cách thuần thục.
- 他 用 檀板 轻敲 引导 节拍
- Anh ấy dùng cái phách nhẹ gõ dẫn nhịp.
- 他 敲 了 两记 门
- Anh ấy gõ cửa hai cái.
- 他 敲门 找 房东
- Anh ấy gõ cửa tìm chủ nhà.
- 他 敲门 时 发出 乒乓 声
- Khi anh ấy gõ cửa, phát ra tiếng lạch cạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敲›
锤›