Đọc nhanh: 数据集 (số cứ tập). Ý nghĩa là: Bộ dữ liệu, tập (hợp) dữ liệu.
数据集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ dữ liệu, tập (hợp) dữ liệu
数据集,又称为资料集、数据集合或资料集合,是一种由数据所组成的集合。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数据集
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 使用 图表 便于 展示 数据
- Sử dụng đồ thị để dễ trình bày dữ liệu.
- 我们 去 采集 数据
- Chúng tôi đi thu thập dữ liệu.
- 他 占有 了 所有 的 市场 数据
- Anh ấy nắm tất cả dữ liệu thị trường.
- 科学家 们 正在 收集 数据
- Các nhà khoa học đang thu thập dữ liệu.
- 地震 专家 正在 监测数据
- Các chuyên gia địa chấn đang thu thập và phân tích dữ liệu.
- 你 知道 什么 是 元 数据 吗
- Bạn có biết siêu dữ liệu là gì không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
据›
数›
集›