Đọc nhanh: 数据虚拟化 (số cứ hư nghĩ hoá). Ý nghĩa là: trực quan hóa dữ liệu.
数据虚拟化 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trực quan hóa dữ liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数据虚拟化
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 你 也 清楚 虚拟实境 系统 有多逊
- Bạn biết thực tế ảo khập khiễng như thế nào.
- 环比 和 同比 用于 描述统计 数据 的 变化 情况
- Các phép so sánh được sử dụng để mô tả những thay đổi trong dữ liệu thống kê.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 数据 揭示 了 趋势 的 变化
- Dữ liệu đã cho thấy sự thay đổi của xu hướng.
- 信息 纳入 数据库 管理
- Thông tin được đưa vào quản lý cơ sở dữ liệu.
- 你 伪造 了 元 数据
- Bạn đã giả mạo siêu dữ liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
拟›
据›
数›
虚›