Đọc nhanh: 网络分析 (võng lạc phân tích). Ý nghĩa là: phân tích mạng lưới.
网络分析 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân tích mạng lưới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络分析
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 他 分析 得 很 辟 透
- Anh ấy phân tích rất thấu đáo.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 他 仔细分析 了 市场趋势
- Ông phân tích cẩn thận xu hướng thị trường.
- 他们 的 网络 非常 广泛
- Mạng lưới của họ rất rộng lớn.
- 他 总能 理智 地 分析 问题
- Anh ấy luôn có thể phân tích vấn đề một cách lý trí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
析›
络›
网›