Đọc nhanh: 数据组 (số cứ tổ). Ý nghĩa là: tập dữ liệu. Ví dụ : - 比特币最新的数据组里 Khối Bitcoin mới nhất
数据组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tập dữ liệu
dataset
- 比特 币 最新 的 数据 组 里
- Khối Bitcoin mới nhất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数据组
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 比特 币 最新 的 数据 组 里
- Khối Bitcoin mới nhất
- 使用 图表 便于 展示 数据
- Sử dụng đồ thị để dễ trình bày dữ liệu.
- 他 占有 了 所有 的 市场 数据
- Anh ấy nắm tất cả dữ liệu thị trường.
- 地震 专家 正在 监测数据
- Các chuyên gia địa chấn đang thu thập và phân tích dữ liệu.
- 你 知道 什么 是 元 数据 吗
- Bạn có biết siêu dữ liệu là gì không?
- 作为 营销 专员 , 她 负责 分析 市场 数据 并 提供 改进 方案
- Là chuyên viên marketing, cô ấy chịu trách nhiệm phân tích dữ liệu thị trường và đưa ra các giải pháp cải tiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
据›
数›
组›