Đọc nhanh: 斐理伯 (phỉ lí bá). Ý nghĩa là: Philip.
斐理伯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Philip
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斐理伯
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 不尽合理
- không hoàn toàn hợp lý
- 不 加 理睬
- không thèm để ý.
- 不善 管理
- không giỏi quản lý
- 不可理喻
- không thể thuyết phục.
- 不合理 的 计划 必然 导致 失败
- Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.
- 一番话 含蕴 着 丰富 的 哲理
- lời nói giàu ý nghĩa triết lý
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
斐›
理›