Đọc nhanh: 数据机 (số cứ cơ). Ý nghĩa là: modem (Tw).
数据机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. modem (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数据机
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 决策 看 数据 的 分析
- Quyết định phụ thuộc vào phân tích dữ liệu.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 他 占有 了 所有 的 市场 数据
- Anh ấy nắm tất cả dữ liệu thị trường.
- 你 拥有 无数 的 机会
- Bạn có vô số cơ hội.
- 他 在 抢救 受损 的 数据
- Anh ấy đang khôi phục dữ liệu bị mất.
- 这台 机器 能够 复原 数据
- Cái máy này có thể phục hồi dữ liệu gốc.
- 你 知道 什么 是 元 数据 吗
- Bạn có biết siêu dữ liệu là gì không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
据›
数›
机›