Đọc nhanh: 数字钟 (số tự chung). Ý nghĩa là: đồng hồ kỹ thuật số.
数字钟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng hồ kỹ thuật số
digital clock
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数字钟
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 字数 不拘
- số chữ không hạn chế
- 他 喜欢 拐 这个 数字
- Anh ấy thích số bảy này.
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 上面 还有 价签 价签 上 的 数字 高得 惊人
- Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.
- 装在 茶几 上 的 数字 时钟 里
- Nó nằm trong một chiếc đồng hồ kỹ thuật số ở bàn cuối.
- 你 能 记住 这些 数字 吗 ?
- Bạn có thể nhớ những con số này không?
- 你 是 说 数字化 了
- Ý bạn là chuyển sang kỹ thuật số.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
数›
钟›