Đọc nhanh: 数域 (số vực). Ý nghĩa là: trường số (toán học.), trường con của trường số phức.
数域 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trường số (toán học.)
number field (math.)
✪ 2. trường con của trường số phức
subfield of the field of complex numbers
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数域
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 上面 还有 价签 价签 上 的 数字 高得 惊人
- Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 黄河流域 面积 广阔
- Diện tích lưu vực của sông Hoàng Hà rất rộng.
- 研究 实数 域 的 性质
- Nghiên cứu tính chất của tập số thực.
- 实数 域 应用 很 广泛
- Ứng dụng tập số thực rất rộng rãi.
- 下 数学课 , 我 就 回家
- Học xong tiết toán, tôi liền về nhà.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
域›
数›