Đọc nhanh: 代数数域 (đại số số vực). Ý nghĩa là: trường số đại số (toán học.).
代数数域 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trường số đại số (toán học.)
algebraic number field (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代数数域
- 马 的 口数 代表 它 的 年龄
- Số răng của ngựa biểu thị tuổi của nó.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 在 数字化 时代 发行 一本 杂志
- Một tạp chí mới trong thời đại kỹ thuật số?
- 研究 实数 域 的 性质
- Nghiên cứu tính chất của tập số thực.
- 实数 域 应用 很 广泛
- Ứng dụng tập số thực rất rộng rãi.
- 这个 男孩 做 不出 这道 代数 题
- Cậu bé này không thể giải được bài toán đại số này.
- 他 的 讲话 代表 了 多数 同志 的 要求
- anh ấy đại diện nói lời yêu cầu của đa số các đồng chí.
- 她 在 学习 以 提高 自己 的 代数 水平
- Cô ấy đang học để nâng cao trình độ đại số của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
域›
数›