Đọc nhanh: 数法 (số pháp). Ý nghĩa là: phương pháp đếm (ví dụ: số thập phân hoặc số La Mã).
数法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương pháp đếm (ví dụ: số thập phân hoặc số La Mã)
method of counting (e.g. decimal or Roman numbers)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数法
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 36 名 考生 中有 半数 及格
- Một nửa trong số 36 thí sinh đã thông qua.
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 法定人数
- số người luật định
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 黄河水 养育 了 无数 人
- Nước sông Hoàng Hà đã nuôi sống vô số người.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 这个 数字 约 为 法国 总人口 的 三分之一
- Con số này xấp xỉ một phần ba tổng dân số của Pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
法›