Đọc nhanh: 数代奉教者 (số đại phụng giáo giả). Ý nghĩa là: đạo dòng.
数代奉教者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạo dòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数代奉教者
- Jason 是 个 狂热 的 当代艺术 爱好者
- Jason là một người đam mê nghệ thuật đương đại.
- 代课 教师
- giáo viên dạy thay.
- 一个 吹笛 的 导师 尝试 教 两个 吹笛 者 吹笛
- Một thầy giáo dạy thổi sáo cố gắng dạy hai người thổi sáo.
- 他 的 讲话 代表 了 多数 同志 的 要求
- anh ấy đại diện nói lời yêu cầu của đa số các đồng chí.
- 他 在 学校 里 教授 数学课程
- Ông ấy dạy toán ở trường học.
- 于 老师 教 我们 数学
- Cô giáo Vu dạy chúng tôi toán.
- 他 在生活上 过于 奉行 清教徒 式 的 原则 , 所以 不能 领略 跳舞 的 乐趣
- Anh ta quá chú trọng vào nguyên tắc kiểu Cộng Đoàn Cục sạch trong cuộc sống, vì vậy không thể thưởng thức niềm vui khi nhảy múa.
- 全世界 吸烟者 总数 约 为 13 亿
- Tổng số người hít phải khói thuốc (thụ động) trên toàn thế giới vào khoảng1 tỷ 300 triệu người
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
奉›
教›
数›
者›