敬若神明 jìng ruò shénmíng
volume volume

Từ hán việt: 【kính nhược thần minh】

Đọc nhanh: 敬若神明 (kính nhược thần minh). Ý nghĩa là: giữ ai đó có cùng quan điểm như một vị thần (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "敬若神明" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

敬若神明 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giữ ai đó có cùng quan điểm như một vị thần (thành ngữ)

to hold sb in the same regard as one would a god (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敬若神明

  • volume volume

    - yǒu 爱岗敬业 àigǎngjìngyè de 精神 jīngshén

    - Cô ấy làm việc với tình yêu công việc.

  • volume volume

    - 神志 shénzhì 清明 qīngmíng

    - tinh thần tỉnh táo.

  • volume volume

    - 临危不惧 línwēibùjù 神情 shénqíng 泰然自若 tàiránzìruò

    - anh ấy đứng trước nguy nan không hề run sợ, vẫn bình tĩnh như thường.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 神明 shénmíng 保佑 bǎoyòu

    - Anh ấy hy vọng thần linh phù hộ.

  • volume volume

    - xiǎo míng 恭恭敬敬 gōnggōngjìngjìng 地递 dìdì shàng le 报告 bàogào

    - Tiểu Minh kính cẩn trao lại bản báo cáo.

  • volume volume

    - xiǎo míng 穿着 chuānzhe 猩红 xīnghóng de 衬衫 chènshān 显得 xiǎnde 特别 tèbié yǒu 精神 jīngshén

    - Tiểu Minh trông rất năng động trong chiếc áo sơ mi đỏ tươi.

  • volume volume

    - 当前 dāngqián 群众性 qúnzhòngxìng 精神文明 jīngshénwénmíng 创建活动 chuàngjiànhuódòng 仍然 réngrán 存在 cúnzài 一些 yīxiē 问题 wèntí

    - Hoạt động sáng tạo văn minh tinh thần đại chúng hiện nay vẫn còn tồn tại một số vấn đề.

  • volume volume

    - de 渴望 kěwàng de 眼神 yǎnshén hěn 明显 míngxiǎn

    - Ánh mắt khao khát của anh ấy rất rõ ràng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Kính
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TROK (廿口人大)
    • Bảng mã:U+656C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Ré , Rě , Rè , Ruò
    • Âm hán việt: Nhã , Nhược
    • Nét bút:一丨丨一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TKR (廿大口)
    • Bảng mã:U+82E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao