敬老 jìnglǎo
volume volume

Từ hán việt: 【kính lão】

Đọc nhanh: 敬老 (kính lão). Ý nghĩa là: tôn trọng người già, kính lão. Ví dụ : - 敬老慈 。 kính già yêu trẻ.. - 敬老院。 viện dưỡng lão. - 尊敬老师 kính trọng thầy giáo

Ý Nghĩa của "敬老" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

敬老 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tôn trọng người già

respect for the aged

Ví dụ:
  • volume volume

    - 敬老 jìnglǎo yòu

    - kính già yêu trẻ.

  • volume volume

    - 敬老院 jìnglǎoyuàn

    - viện dưỡng lão

  • volume volume

    - 尊敬老师 zūnjìnglǎoshī

    - kính trọng thầy giáo

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. kính lão

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敬老

  • volume volume

    - xiàng 老师 lǎoshī 顿首 dùnshǒu 致敬 zhìjìng

    - Anh ấy cúi đầu chào giáo viên.

  • volume volume

    - 尊敬 zūnjìng 那些 nèixiē 老前辈 lǎoqiánbèi

    - Cô ấy kính trọng các bậc tiền bối.

  • volume volume

    - 恭恭敬敬 gōnggōngjìngjìng 地站 dìzhàn zài 老师 lǎoshī 面前 miànqián

    - Anh ta đứng trước giáo viên một cách kính trọng.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng xiàng 老师 lǎoshī 鞠躬 jūgōng 致敬 zhìjìng

    - Học sinh cúi đầu chào thầy cô.

  • volume volume

    - dài le xiē 南边 nánbiān de 土产 tǔchǎn lái 孝敬 xiàojìng 老奶奶 lǎonǎinai

    - Anh ấy đã mang về một ít đặc sản miền Nam biếu bà nội.

  • volume volume

    - 戏迷 xìmí men dōu hěn 敬佩 jìngpèi 这位 zhèwèi 老板 lǎobǎn

    - Người hâm mộ kịch đều kính trọng vị ông bầu gánh hát này.

  • volume volume

    - 非常 fēicháng 敬重 jìngzhòng de 老师 lǎoshī

    - Anh ấy rất kính trọng thầy giáo của mình.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng men xiàng 老师 lǎoshī 敬礼 jìnglǐ

    - Các học sinh chào giáo viên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Kính
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TROK (廿口人大)
    • Bảng mã:U+656C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao