Đọc nhanh: 数周 (số chu). Ý nghĩa là: cũng được viết 數週 | 数周, vài tuần. Ví dụ : - 数周密集的治疗后是有可能的 Có thể sau vài tuần điều trị tích cực.
数周 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cũng được viết 數週 | 数周
also written 數週|数周
✪ 2. vài tuần
several weeks
- 数周 密集 的 治疗 后 是 有 可能 的
- Có thể sau vài tuần điều trị tích cực.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数周
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 这个 电路 周数 稳定
- Số bước sóng của mạch điện này ổn định.
- 数据 杂乱无章 就 跟 周日 早上 丹佛 的 煎蛋卷 一样
- Dữ liệu xáo trộn như món trứng tráng Denver vào sáng Chủ nhật.
- 经理 要求 汇报 每周 数据
- Giám đốc yêu cầu báo cáo số liệu hàng tuần.
- 投票 之后 我们 发现 支持 周末 去 爬山 的 同学 占 大多数
- sau khi bỏ phiếu, chúng tôi nhận thấy đa số học sinh ủng hộ việc đi leo núi vào cuối tuần.
- 他 下周 将要 考试 数学
- Tuần tới anh ấy phải thi toán.
- 4 的 倒数 是 1 4
- Số nghịch đảo của 4 là 1/4.
- 数周 密集 的 治疗 后 是 有 可能 的
- Có thể sau vài tuần điều trị tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
数›