Đọc nhanh: 敬悉 (kính tất). Ý nghĩa là: (kính ngữ) tin tức tôn kính, Cảm ơn vì đã gửi thư cho tôi., thông tin có giá trị nhất (trong bức thư, cuốn sách gần đây của bạn, v.v.).
敬悉 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (kính ngữ) tin tức tôn kính
(honorific) revered news
✪ 2. Cảm ơn vì đã gửi thư cho tôi.
Thank you for your letter.
✪ 3. thông tin có giá trị nhất (trong bức thư, cuốn sách gần đây của bạn, v.v.)
the most valuable information (in your recent letter, book etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敬悉
- 他俩 结婚 多年 , 互敬互爱 , 连句 重话 都 没 说 过
- họ đã lấy nhau nhiều năm, kính trọng thương yêu nhau, ngay cả một câu nói nặng cũng không có.
- 他 向 老师 顿首 致敬
- Anh ấy cúi đầu chào giáo viên.
- 从 有关 方面 探悉
- qua những người có liên quan mà biết được.
- 食物 已敬具 , 请 享用
- Thức ăn đã được chuẩn bị, xin mời dùng.
- 他 向 客人 敬酬 酒
- Anh ấy kính rượu khách.
- 他 和 她 不 熟悉
- Anh không hề quen biết với cô.
- 来函 敬悉
- thư gởi cho biết.
- 他们 的 勇气 值得尊敬
- Sự can đảm của họ đáng được kính trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悉›
敬›