Đọc nhanh: 敬词 (kính từ). Ý nghĩa là: kính ngữ (trong ngữ pháp tiếng Trung), dạng lịch sự của đại từ (trong ngữ pháp châu Âu), hạn của sự quý trọng.
敬词 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. kính ngữ (trong ngữ pháp tiếng Trung)
honorific (in Chinese grammar)
✪ 2. dạng lịch sự của đại từ (trong ngữ pháp châu Âu)
polite form of pronoun (in European grammar)
✪ 3. hạn của sự quý trọng
term of esteem
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敬词
- 严词 喝问
- nghiêm khắc quát hỏi
- 中性词
- từ trung tính
- 严词拒绝
- nghiêm khắc từ chối
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 主人 敬酒 酬宾
- Chủ nhân kính rượu khách.
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 不要 忘 了 助词 练习 !
- Đừng quên luyện tập trợ từ!
- 魔术师 口中 念念有词 把 兔子 从 礼帽 中 掏 了 出来
- Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敬›
词›