Đọc nhanh: 敬语 (kính ngữ). Ý nghĩa là: kính ngữ (ví dụ: trong ngữ pháp của các ngôn ngữ phương Đông).
敬语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kính ngữ (ví dụ: trong ngữ pháp của các ngôn ngữ phương Đông)
honorific (e.g. in grammar of oriental languages)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敬语
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 穆言 穆语 皆 恭敬
- Những lời nói cung kính đều thể hiện sự tôn trọng.
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
- 那个 公司 的 总经理 对 小 职员 也 使用 敬语
- tổng giám đốc của công ty đó cũng dùng kính ngữ đối với nhân viên.
- 下属 们 都 很 尊敬 他
- Các cấp dưới đều rất tôn trọng anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敬›
语›