Đọc nhanh: 敧侧 (_ trắc). Ý nghĩa là: nghiêng; lệch.
敧侧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghiêng; lệch
倾斜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敧侧
- 他 符合 侧写
- Anh ấy phù hợp với hồ sơ.
- 他 需要 双侧 导管
- Anh ta sẽ cần ống hai bên.
- 敧 侧
- nghiêng lệch.
- 你 能 往 左侧 点儿 吗 ?
- Bạn có thể chếch sang bên trái một chút không?
- 他 昨天 辗转反侧 一 整晚
- Anh ta trằn trọc suốt đêm hôm qua.
- 他 探身 窗外 , 侧耳细听
- anh ta chồm mình qua cửa sổ, nghiêng tai lắng nghe
- 那天 夜里 , 他 在 地上 辗转反侧
- Đêm đó, hắn trằn trọc lăn lộn trên mặt đất.
- 从 正面 看 从 侧面 看 这尊 雕塑 都 无可挑剔
- Nhìn từ phía trước và từ bên cạnh, tác phẩm điêu khắc này thật hoàn hảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
敧›