volume volume

Từ hán việt: 【ỷ.cơ】

Đọc nhanh: (ỷ.cơ). Ý nghĩa là: góc. Ví dụ : - 屋子犄角。 góc nhà.. - 她喜欢问犄角旮旯儿的问题. Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh. - 我不知道那只猫躲在哪个犄角旮旯里. Tôi không biết con mèo đang núp ở xó nào.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. góc

犄角

Ví dụ:
  • volume volume

    - 屋子 wūzi 犄角 jījiǎo

    - góc nhà.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan wèn 犄角 jījiǎo 旮旯儿 gāláer de 问题 wèntí

    - Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh

  • volume volume

    - 知道 zhīdào zhǐ māo duǒ zài 哪个 něigè 犄角 jījiǎo 旮旯 gālá

    - Tôi không biết con mèo đang núp ở xó nào.

  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi 犄角 jījiǎo

    - cạnh bàn.

  • volume volume

    - niú 犄角 jījiǎo

    - sừng trâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 屋子 wūzi 犄角 jījiǎo

    - góc nhà.

  • volume volume

    - niú 犄角 jījiǎo

    - sừng trâu.

  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi 犄角 jījiǎo

    - cạnh bàn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan wèn 犄角 jījiǎo 旮旯儿 gāláer de 问题 wèntí

    - Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh

  • volume volume

    - 犄角 jījiǎo 旮旯 gālá de cóng de 字典 zìdiǎn zhōng 删去 shānqù

    - Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình

  • volume volume

    - 知道 zhīdào zhǐ māo duǒ zài 哪个 něigè 犄角 jījiǎo 旮旯 gālá

    - Tôi không biết con mèo đang núp ở xó nào.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Yī
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノ一丨一一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQKMR (竹手大一口)
    • Bảng mã:U+7284
    • Tần suất sử dụng:Thấp