Đọc nhanh: 整倍数 (chỉnh bội số). Ý nghĩa là: bội số nguyên.
整倍数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bội số nguyên
integer multiple
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 整倍数
- 这个 系统 能 整合 数据
- Hệ thống này có thể hợp nhất dữ liệu.
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 收益 瞬间 翻 了 数倍
- Thu nhập chớp mắt đã tăng gấp nhiều lần.
- 4 、 6 、 12 都 是 2 的 倍数
- 4, 6 và 12 đều là bội số của 2.
- 整数 四 则
- phép tính số chẵn.
- 9 除以 4 余数 为 5
- Số dư của 9 chia cho 4 được 5.
- 零钱 刚数 清整 钱 不见 了
- Tiền lẻ vừa đếm xong tiền chẵn đã không thấy rồi
- 矩 , 动差 任意 变量 的 正整数 功效 的 期望值 。 第一个 矩是 分配 的 平均数
- 矩, độ lệch chuyển động của giá trị kỳ vọng của biến số nguyên dương bất kỳ. Chữ số đầu tiên của mũ là giá trị trung bình được phân phối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倍›
数›
整›