Đọc nhanh: 散逸层 (tán dật tằng). Ý nghĩa là: ngoại quyển.
散逸层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngoại quyển
exosphere
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散逸层
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 乡村 的 生活 十分 逸乐
- Cuộc sống ở nông thôn rất an nhàn vui vẻ.
- 很多 文化遗产 在 历史 中 逸散
- Rất nhiều di sản văn hóa đã bị thất lạc trong lịch sử.
- 书上 落 了 一层 灰
- Trên sách có một lớp bụi.
- 中午 时分 雾 就 散 了
- Sương mù tan dần vào khoảng giữa trưa.
- 为 皇上 开枝 散叶
- Sinh con cho hoàng thượng
- 举行 高层次 领导人 会谈
- Tiến hành cuộc hội đàm giữa các lãnh đạo cao cấp
- 麻雀 听到 枪声 惊慌 地 飞散 了
- chim sẻ nghe tiếng súng hoảng loạn bay tản ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
散›
逸›