Đọc nhanh: 散点图 (tán điểm đồ). Ý nghĩa là: âm mưu phân tán. Ví dụ : - 有多种类型的条形图, 饼图, 散点图, 折线图。 Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
散点图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm mưu phân tán
scatter plot
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散点图
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 点击 图标 启动 应用
- Nhấp vào biểu tượng để khởi động ứng dụng.
- 这张 图片 的 背景 有点 模糊
- Nền của bức ảnh này hơi mờ.
- 老人 不 图 儿女 做多大 贡献 , 有 这点 孝心 就 足够 了
- Cha mẹ chẳng mong con cái đáp đền gì nhiều, chỉ cần một chút lòng hiếu thảo là đủ.
- 我 得 修改 图表 . 我出 了 点儿 错
- Tôi phải sửa biểu đồ. Tôi đã mắc một chút lỗi.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 今天 咱们 一言为定 明天 晚上 八点 在 校门口 见 不见不散
- Hôm nay chúng ta quyết định rồi nhé, 8h tối mai hẹn gặp lại cổng trường, không gặp không về
- 他 在 图 上点 了 几处
- Anh ấy đã chấm vài chỗ trên bản đồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
散›
点›