散步甲板 sànbù jiǎbǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tán bộ giáp bản】

Đọc nhanh: 散步甲板 (tán bộ giáp bản). Ý nghĩa là: Boong đi dạo (trên tàu, thuyền).

Ý Nghĩa của "散步甲板" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

散步甲板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Boong đi dạo (trên tàu, thuyền)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散步甲板

  • volume volume

    - 他们 tāmen biān 散步 sànbù biān 讨论 tǎolùn 问题 wèntí

    - Họ vừa đi dạo vừa thảo luận vấn đề.

  • volume volume

    - 散步 sànbù dāng 运动 yùndòng

    - Anh ấy xem đi bộ như là tập thể dục.

  • volume volume

    - zài 花园里 huāyuánlǐ 散步 sànbù

    - Anh ấy đi bộ ở công viên.

  • volume volume

    - zài 大街 dàjiē shàng 散步 sànbù

    - Anh ấy đi dạo trên phố lớn.

  • volume volume

    - 趁雨停 chènyǔtíng 出去 chūqù 散步 sànbù

    - Anh ấy tranh thủ lúc trời mưa để đi dạo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 喜去 xǐqù 公园 gōngyuán 散步 sànbù

    - Họ thích đi dạo ở công viên.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 公园 gōngyuán 散步 sànbù

    - Anh ấy thường xuyên đi dạo công viên.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān mán 适合 shìhé 散步 sànbù

    - Hôm nay rất thích hợp đi dạo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin: Sǎn , Sàn
    • Âm hán việt: Tán , Tản
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBOK (廿月人大)
    • Bảng mã:U+6563
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YLMH (卜中一竹)
    • Bảng mã:U+6B65
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiǎ
    • Âm hán việt: Giáp
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:WL (田中)
    • Bảng mã:U+7532
    • Tần suất sử dụng:Rất cao