Đọc nhanh: 散步甲板 (tán bộ giáp bản). Ý nghĩa là: Boong đi dạo (trên tàu, thuyền).
散步甲板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Boong đi dạo (trên tàu, thuyền)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散步甲板
- 他们 边 散步 边 讨论 问题
- Họ vừa đi dạo vừa thảo luận vấn đề.
- 他 把 散步 当 运动
- Anh ấy xem đi bộ như là tập thể dục.
- 他 在 花园里 散步
- Anh ấy đi bộ ở công viên.
- 他 在 大街 上 散步
- Anh ấy đi dạo trên phố lớn.
- 他 趁雨停 出去 散步
- Anh ấy tranh thủ lúc trời mưa để đi dạo.
- 他们 喜去 公园 散步
- Họ thích đi dạo ở công viên.
- 他 常常 去 公园 散步
- Anh ấy thường xuyên đi dạo công viên.
- 今天 蛮 适合 去 散步
- Hôm nay rất thích hợp đi dạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
散›
板›
步›
甲›