Đọc nhanh: 散水沟 (tán thuỷ câu). Ý nghĩa là: Gờ móc nước.
散水沟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gờ móc nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散水沟
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 雨水 流进 了 阴沟
- Nước mưa chảy vào cống ngầm.
- 在 街边 的 水沟 里
- Nó ở dưới cùng của rãnh nước trên đường phố.
- 疏通 田间 排水沟
- khơi thông máng tiêu nước ở đồng ruộng.
- 他 徒涉 了 那条 水沟
- Anh ấy lội qua con mương đó.
- 污水沟 里 发出 恶臭
- Cống nước thải bốc lên mùi hôi thối.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
- 田间 有 一条 小 水沟
- Trong ruộng có một con mương nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
散›
水›
沟›