Đọc nhanh: 主甲板 (chủ giáp bản). Ý nghĩa là: Boong chính.
主甲板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Boong chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主甲板
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 这次 足球赛 , 甲队 获胜 , 看来 是 铁板钉钉 了
- trận đấu bóng này, đội A thắng, xem ra là chắc chắn rồi.
- 高 兼容性 主板
- Bo mạch chủ có khả năng tương thích cao.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 我 的 舱位 在 E 层 甲板
- Chỗ của tôi nằm ở tầng E.
- 主板 是 整个 电脑 的 核心
- Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.
- 他们 尽力 简化 了 电视机 的 主板
- Họ đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa bo mạch chủ của TV.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
板›
甲›