Đọc nhanh: 散粉 (tán phấn). Ý nghĩa là: Phấn phủ dạng bột.
散粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phấn phủ dạng bột
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散粉
- 人群 慢慢 散开 了
- Đám đông người dần tản ra.
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
- 齑粉
- bột mịn
- 散装 洗衣粉
- bột giặt bán lẻ.
- 散粉 能 定妆 一整天
- Phấn phủ có thể giữ lớp trang điểm cả ngày.
- 他们 决定 解散 会议
- Thành viên của tổ chức đã tan rã trong cuộc họp.Họ quyết định giải tán cuộc họp.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
- 今天 蛮 适合 去 散步
- Hôm nay rất thích hợp đi dạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
散›
粉›