散板 sàn bǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tán bản】

Đọc nhanh: 散板 (tán bản). Ý nghĩa là: phần opera với nhịp điệu tự do, tan rã.

Ý Nghĩa của "散板" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

散板 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phần opera với nhịp điệu tự do

opera section in free rhythm

✪ 2. tan rã

to fall apart

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散板

  • volume volume

    - 主板 zhǔbǎn 价格 jiàgé 趋于稳定 qūyúwěndìng

    - Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.

  • volume volume

    - 黑板报 hēibǎnbào

    - Bảng đen; báo bảng; bảng tin.

  • volume volume

    - wèi rén 古板 gǔbǎn

    - con người bảo thủ

  • volume volume

    - 整板 zhěngbǎn chū 散货 sànhuò 散货 sànhuò 混板 hùnbǎn chū

    - Xuất tròn pallet, ko xuất hàng lẻ, hàng lẻ góp lại xuất

  • volume volume

    - 不见不散 bújiànbúsàn

    - không gặp không về

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 地板 dìbǎn 上会 shànghuì yǒu 贝果 bèiguǒ

    - Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?

  • volume

    - 中午 zhōngwǔ 时分 shífēn jiù sàn le

    - Sương mù tan dần vào khoảng giữa trưa.

  • volume volume

    - wèi 皇上 huángshàng 开枝 kāizhī 散叶 sànyè

    - Sinh con cho hoàng thượng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin: Sǎn , Sàn
    • Âm hán việt: Tán , Tản
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBOK (廿月人大)
    • Bảng mã:U+6563
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao