Đọc nhanh: 散板 (tán bản). Ý nghĩa là: phần opera với nhịp điệu tự do, tan rã.
散板 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phần opera với nhịp điệu tự do
opera section in free rhythm
✪ 2. tan rã
to fall apart
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散板
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 为 人 古板
- con người bảo thủ
- 打 整板 , 不 出 散货 , 散货 混板 出
- Xuất tròn pallet, ko xuất hàng lẻ, hàng lẻ góp lại xuất
- 不见不散
- không gặp không về
- 为什么 地板 上会 有 贝果 ?
- Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?
- 中午 时分 雾 就 散 了
- Sương mù tan dần vào khoảng giữa trưa.
- 为 皇上 开枝 散叶
- Sinh con cho hoàng thượng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
散›
板›