Đọc nhanh: 散料 (tán liệu). Ý nghĩa là: liệu rời; liệu tản.
散料 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liệu rời; liệu tản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散料
- 香料 混合 散发 香气
- Hương liệu trộn lẫn tỏa hương thơm.
- 中午 时分 雾 就 散 了
- Sương mù tan dần vào khoảng giữa trưa.
- 不是 那种 资料
- Không phải là loại nguyên tắc.
- 为 皇上 开枝 散叶
- Sinh con cho hoàng thượng
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 把 零散 的 材料 归并在 一起
- Đem những tài liệu rải rác thu thập lại.
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
- 麻雀 听到 枪声 惊慌 地 飞散 了
- chim sẻ nghe tiếng súng hoảng loạn bay tản ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
散›
料›