Đọc nhanh: 散剂 (tán tễ). Ý nghĩa là: thuốc tán; thuốc bột.
散剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc tán; thuốc bột
干燥而疏松的粉末状或颗粒状药物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散剂
- 人群 慢慢 散开 了
- Đám đông người dần tản ra.
- 他们 喜去 公园 散步
- Họ thích đi dạo ở công viên.
- 他们 决定 解散 会议
- Thành viên của tổ chức đã tan rã trong cuộc họp.Họ quyết định giải tán cuộc họp.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
- 麻雀 听到 枪声 惊慌 地 飞散 了
- chim sẻ nghe tiếng súng hoảng loạn bay tản ra.
- 今天 咱们 一言为定 明天 晚上 八点 在 校门口 见 不见不散
- Hôm nay chúng ta quyết định rồi nhé, 8h tối mai hẹn gặp lại cổng trường, không gặp không về
- 他们 则 散居 在 各 地方
- Chúng nằm rải rác ở nhiều nơi khác nhau
- 今天 蛮 适合 去 散步
- Hôm nay rất thích hợp đi dạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
散›