Đọc nhanh: 教规 (giáo quy). Ý nghĩa là: quy định tôn giáo; nghị định giáo hội.
教规 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quy định tôn giáo; nghị định giáo hội
宗教要求教徒遵守的规则
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教规
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 不为 旧 礼教 所 牢笼
- không bị lễ giáo cũ ràng buộc.
- 不仅 要 言教 , 更要 身教
- không những chỉ dạy bằng lời nói mà cần phải dạy bằng việc làm gương mẫu của bản thân mình.
- 一直 循规蹈矩
- Luôn tuân theo các quy tắc.
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
教›
规›