Đọc nhanh: 教育界 (giáo dục giới). Ý nghĩa là: học viện, giới học thuật, thế giới học thuật.
教育界 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. học viện
academia
✪ 2. giới học thuật
academic circles
✪ 3. thế giới học thuật
academic world
✪ 4. giáo giới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教育界
- 当代 世俗 世界 中 的 宗教 教育
- Giáo dục tôn giáo trong Thế giới Thế tục Đương đại
- 中等教育
- giáo dục trung cấp
- 厕身 教育界
- trong giới dạy học
- 你 了解 教育界 吗 ?
- Bạn có hiểu giới học thuật không?
- 我国 教育 入 世界 前列
- Thể dục của nước ta tiến vào hàng đầu thế giới.
- 你 不是 教育工作者
- Bạn không phải là một nhà giáo dục!
- 他 受到 了 良好 的 教育
- Anh ấy đã nhận được sự giáo dục tốt.
- 这位 老师 是 教育界 的 名宿
- Vị giáo viên này là danh sư trong ngành giáo dục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
教›
界›
育›