教育电视 jiàoyù diànshì
volume volume

Từ hán việt: 【giáo dục điện thị】

Đọc nhanh: 教育电视 (giáo dục điện thị). Ý nghĩa là: Truyền hình giáo dục (Hồng Kông).

Ý Nghĩa của "教育电视" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

教育电视 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Truyền hình giáo dục (Hồng Kông)

Educational Television (Hong Kong)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教育电视

  • volume volume

    - 函购 hángòu 电视 diànshì 英语教材 yīngyǔjiàocái

    - gởi mua tài liệu tiếng Anh qua truyền hình

  • volume volume

    - 张伟 zhāngwěi 做客 zuòkè 电视台 diànshìtái 体育部 tǐyùbù

    - Trương Vĩ làm khách mời tại bộ phận thể thao của đài truyền hình.

  • volume volume

    - 教育 jiàoyù 差距 chājù 需要 xūyào 得到 dédào 重视 zhòngshì

    - Khoảng cách giáo dục cần được chú ý.

  • volume volume

    - 越南人 yuènánrén 历来 lìlái 重视 zhòngshì 教育 jiàoyù

    - Người Việt Nam từ trước đến nay luôn coi trọng giáo dục.

  • volume volume

    - 教育 jiàoyù 青年人 qīngniánrén 珍视 zhēnshì 今天 jīntiān de 美好生活 měihǎoshēnghuó

    - giáo dục thanh niên biết quý trọng cuộc sống tốt đẹp hôm nay.

  • volume volume

    - 教育 jiàoyù 受到 shòudào 政府 zhèngfǔ de 高度重视 gāodùzhòngshì

    - Giáo dục được chính phủ chú trọng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 尽力 jìnlì 简化 jiǎnhuà le 电视机 diànshìjī de 主板 zhǔbǎn

    - Họ đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa bo mạch chủ của TV.

  • volume volume

    - 随着 suízhe 电脑 diànnǎo de 普及 pǔjí 网上教育 wǎngshàngjiàoyù 应运而生 yìngyùnérshēng

    - Với sự phổ biến của máy tính, giáo dục trực tuyến theo đó mà ra đời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Giao , Giáo
    • Nét bút:一丨一ノフ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDOK (十木人大)
    • Bảng mã:U+6559
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Yō , Yù
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:丶一フ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YIB (卜戈月)
    • Bảng mã:U+80B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFBHU (戈火月竹山)
    • Bảng mã:U+89C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao