Đọc nhanh: 教条 (giáo điều). Ý nghĩa là: tín điều, giáo điều; giáo lý, chủ nghĩa giáo điều. Ví dụ : - 每一种教条都必定自有其得意之时。 Mỗi tôn giáo đều có thời điểm tự hào của nó.
教条 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tín điều
宗教上的信条,只要求信徒信从,不容许批评怀疑
- 每 一种 教条 都 必定 自有 其 得意 之 时
- Mỗi tôn giáo đều có thời điểm tự hào của nó.
✪ 2. giáo điều; giáo lý
只凭信仰,不加思考而盲目接受或引用的原则、原理
✪ 3. chủ nghĩa giáo điều
教条主义
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教条
- 一条 命
- một mạng người.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 一个 吹笛 的 导师 尝试 教 两个 吹笛 者 吹笛
- Một thầy giáo dạy thổi sáo cố gắng dạy hai người thổi sáo.
- 每 一种 教条 都 必定 自有 其 得意 之 时
- Mỗi tôn giáo đều có thời điểm tự hào của nó.
- 这条 路 在 经过 教堂 之 後 向左转 弯
- Sau khi đi qua nhà thờ, con đường này rẽ trái.
- 一条 ( 张 、 幅 ) 横幅
- một bức biểu ngữ.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
- 学校 的 教学 条件 需要 改善
- Tình hình giảng dạy trong trường cần được cải thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
教›
条›