大使馆 dàshǐ guǎn
volume volume

Từ hán việt: 【đại sứ quán】

Đọc nhanh: 大使馆 (đại sứ quán). Ý nghĩa là: đại sứ quán; toà đại sứ. Ví dụ : - 我得去美国大使馆。 Tôi phải đến Đại sứ quán Mỹ.. - 我去大使馆办签证。 Tôi đến Đại sứ quán để làm visa.. - 明天我得去大使馆。 Ngày mai tôi phải đến đại sứ quán.

Ý Nghĩa của "大使馆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 HSK 4

大使馆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đại sứ quán; toà đại sứ

一个国派驻在另一国家的以大使为馆长的外交代表机构

Ví dụ:
  • volume volume

    - 美国大使馆 měiguódàshǐguǎn

    - Tôi phải đến Đại sứ quán Mỹ.

  • volume volume

    - 大使馆 dàshǐguǎn bàn 签证 qiānzhèng

    - Tôi đến Đại sứ quán để làm visa.

  • volume volume

    - 明天 míngtiān 大使馆 dàshǐguǎn

    - Ngày mai tôi phải đến đại sứ quán.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大使馆

  • volume volume

    - 特命 tèmìng 全权 quánquán 公使 gōngshǐ 派驻 pàizhù 国外 guówài 使馆 shǐguǎn de 特命 tèmìng 全权 quánquán 使节 shǐjié jǐn 低于 dīyú 大使 dàshǐ

    - Các đặc mệnh toàn quyền đã được bổ nhiệm để phục vụ tại các đại sứ quán nước ngoài, chỉ đứng dưới cấp đại sứ.

  • volume volume

    - 大使馆 dàshǐguǎn shì 恐怖分子 kǒngbùfènzi 攻击 gōngjī de 明显 míngxiǎn 目标 mùbiāo

    - Đại sứ quán là mục tiêu rõ ràng của các cuộc tấn công khủng bố.

  • volume volume

    - 明天 míngtiān 大使馆 dàshǐguǎn

    - Ngày mai tôi phải đến đại sứ quán.

  • volume volume

    - 大使馆 dàshǐguǎn de 保安 bǎoān hěn 严格 yángé

    - An ninh tại đại sứ quán rất nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - gāi 领事馆 lǐngshìguǎn 升格 shēnggé wèi 大使馆 dàshǐguǎn

    - Lãnh sự quán này đã được nâng cấp thành Đại sứ quán.

  • volume volume

    - 大使馆 dàshǐguǎn zhù 北京 běijīng

    - Đại sứ quán đóng tại Bắc Kinh.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 日本大使馆 rìběndàshǐguǎn de 大地 dàdì 吉田 jítián

    - Đây là Daichi Yoshida của đại sứ quán Nhật Bản.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 大使馆 dàshǐguǎn 签证 qiānzhèng

    - Cô ấy cần đến đại sứ quán để chứng thực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 使

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Shǐ , Shì
    • Âm hán việt: Sứ , Sử
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJLK (人十中大)
    • Bảng mã:U+4F7F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:ノフフ丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NVJRR (弓女十口口)
    • Bảng mã:U+9986
    • Tần suất sử dụng:Rất cao