教师爷 jiàoshī yé
volume volume

Từ hán việt: 【giáo sư gia】

Đọc nhanh: 教师爷 (giáo sư gia). Ý nghĩa là: (hình.) ai đó ngạo mạn và trịch thượng khi giảng bài cho người khác, bậc thầy về võ thuật, thời xưa thường được chủ nhà thuê để dạy các kỹ năng chiến đấu và canh giữ nhà cửa..

Ý Nghĩa của "教师爷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

教师爷 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (hình.) ai đó ngạo mạn và trịch thượng khi giảng bài cho người khác

(fig.) sb who arrogantly and condescendingly lectures others

✪ 2. bậc thầy về võ thuật, thời xưa thường được chủ nhà thuê để dạy các kỹ năng chiến đấu và canh giữ nhà cửa.

master of martial arts, in former times often employed by a landlord to teach fighting skills and guard the house

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教师爷

  • volume volume

    - 选择 xuǎnzé 师范 shīfàn 成为 chéngwéi 教师 jiàoshī

    - Anh ấy chọn học sư phạm để trở thành giáo viên.

  • volume volume

    - 为了 wèile 提高 tígāo 教学质量 jiāoxuézhìliàng 教师 jiàoshī 开课 kāikè yào zuò 充分 chōngfèn de 准备 zhǔnbèi

    - để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.

  • volume volume

    - 中青年 zhōngqīngnián 教师 jiàoshī shì 教育战线 jiàoyùzhànxiàn de 主干 zhǔgàn

    - những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī jiào 我们 wǒmen 数学 shùxué

    - Cô giáo Vu dạy chúng tôi toán.

  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 资深教师 zīshēnjiàoshī

    - Ông ấy là một giáo viên lâu năm.

  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù de 教师 jiàoshī

    - Anh ấy là một giáo viên ưu tú.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 优秀 yōuxiù de 教师 jiàoshī

    - Ông ấy là một giáo viên xuất sắc.

  • volume volume

    - xiàng 老师 lǎoshī 请教 qǐngjiào 几个 jǐgè 问题 wèntí

    - anh ấy xin ý kiến của thầy cô về một số vấn đề.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+3 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLMB (中中一月)
    • Bảng mã:U+5E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Giao , Giáo
    • Nét bút:一丨一ノフ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDOK (十木人大)
    • Bảng mã:U+6559
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 父 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Da , Gia
    • Nét bút:ノ丶ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CKSL (金大尸中)
    • Bảng mã:U+7237
    • Tần suất sử dụng:Rất cao