Đọc nhanh: 教育家 (giáo dục gia). Ý nghĩa là: nhà giáo dục học.
教育家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà giáo dục học
educationalist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教育家
- 学校 教育 难以 代替 家庭教育
- Giáo dục ở trường khó có thể thay thế được giáo dục tại nhà.
- 教育 关系 到 国家 的 未来
- Giáo dục liên quan đến tương lai đất nước.
- 向 家长 普及教育 方法
- Phổ cập phương pháp giáo dục cho phụ huynh.
- 教育 孩子 是 家长 的 责任
- Giáo dục trẻ là trách nhiệm của phụ huynh.
- 他 创办 了 一家 在线教育 平台
- Anh ấy sáng lập một nền tảng giáo dục trực tuyến.
- 他 致力于 教育领域 的 改革
- Anh ấy tận tâm với việc cải cách lĩnh vực giáo dục.
- 国民 财富 在 很大 程度 上 取决于 一个 国家 的 教育 水准
- "Tài sản quốc dân phần lớn phụ thuộc vào trình độ giáo dục của một quốc gia."
- 孩子 的 素养 来自 家庭教育
- Tố chất của trẻ đến từ gia đình dạy dỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
教›
育›