Đọc nhanh: 散养鸡 (tán dưỡng kê). Ý nghĩa là: gà thả vườn.
散养鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gà thả vườn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散养鸡
- 村子 里 家家 喂猪 养鸡
- trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.
- 社里 今年 养活 了 上 千头 猪 , 上万只 鸡
- năm nay hợp tác xã đã nuôi hàng nghìn con heo, hàng vạn con gà.
- 他养 了艸 鸡和 公鸡
- Anh ấy nuôi gà mái và gà trống.
- 鸡汤 补养 身 虚弱
- Canh gà bồi bổ cơ thể yếu.
- 那罩 养鸡 正合适
- Cái lồng kia nuôi gà rất phù hợp.
- 我 家养 很多 鸡
- Nhà tôi nuôi rất nhiều gà.
- 住 一两间 草房 种 三 四亩 薄地 养 五六只 土鸡 栽 八九 棵 果树
- Sống trong một vài gian nhà tranh, trồng ba bốn mẫu đất mỏng, nuôi năm sáu con gà ta, trồng tám chín cây ăn quả.
- 他养 了 不同 的 鸡 品种
- Anh ấy nuôi nhiều giống gà khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
散›
鸡›